Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toạ thị
|
động từ
chỉ nhìn, không can thiệp vào
Từ điển Việt - Pháp
toạ thị
|
(từ cũ, nghĩa cũ) être assis à regarder ; se comporter en spectateur.